Có 1 kết quả:

禽流感 qín liú gǎn ㄑㄧㄣˊ ㄌㄧㄡˊ ㄍㄢˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) bird flu
(2) avian influenza

Bình luận 0